Hướng dẫn sinh viên chuẩn bị sang Mỹ thực tập sinh visa j1 khi đi mua sắm, ăn uống, di chuyển, giao tiếp
Hướng dẫn cho sinh viên chuẩn bị thực tập sinh Mỹ visa j1 nội dung Giao tiếp hàng ngày các tình huống thực tế khi đi mua sắm, ăn uống, di chuyển, giao tiếp với đồng nghiệp và người dân bản địa
1. KHI ĐI MUA SẮM
Mỹ có nhiều chuỗi siêu thị lớn như Walmart, Target, Costco, Kroger, và chợ địa phương. Khi đi mua sắm, bạn có thể sử dụng những câu sau:
🔹 Hỏi giá cả và sản phẩm
Excuse me, how much is this? (Xin lỗi, cái này giá bao nhiêu?)
Do you have this in a smaller/larger size? (Bạn có cái này cỡ nhỏ/lớn hơn không?)
Where can I find the dairy section? (Tôi có thể tìm khu vực bán sữa ở đâu?)
🔹 Thanh toán
Can I pay by card or cash? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)
Do you accept Apple Pay? (Bạn có chấp nhận Apple Pay không?)
Could I get a receipt, please? (Tôi có thể lấy hóa đơn không?)
🔹 Tình huống đặc biệt
Excuse me, I think this item is on sale, can you check the price? (Xin lỗi, tôi nghĩ món này đang giảm giá, bạn có thể kiểm tra không?)
Can I return this if it doesn’t fit? (Tôi có thể trả lại nếu nó không vừa không?)
2. KHI ĐI ĂN UỐNG:
Ở Mỹ, bạn sẽ thường ăn tại nhà hàng, quán ăn nhanh, hoặc gọi đồ mang về.
🔹 Gọi món
Hi, I’d like to order a cheeseburger with no onions. (Chào bạn, tôi muốn gọi một burger phô mai không hành.)
Can I have a medium iced coffee, please? (Tôi có thể gọi một ly cà phê đá cỡ vừa không?)
Is this dish spicy? (Món này có cay không?)
🔹 Thanh toán và tiền tip
Can we split the bill? (Chúng tôi có thể chia hóa đơn không?)
Can I have the check, please? (Làm ơn cho tôi hóa đơn.)
Ở Mỹ, thường để lại tip 15-20% nếu dịch vụ tốt. Bạn có thể nói: I’d like to leave a 20% tip. (Tôi muốn để lại tiền tip 20%.)
3. KHI DI CHUYỂN
Bạn có thể sử dụng xe bus, tàu điện, taxi, Uber hoặc Lyft.
🔹 Hỏi đường
Excuse me, how do I get to Times Square? (Xin lỗi, làm thế nào để đến Quảng trường Thời đại?)
Which subway line goes to the airport? (Tuyến tàu điện nào đi đến sân bay?)
🔹 Đi Uber/Lyft
Can you take me to this address, please? (Bạn có thể chở tôi đến địa chỉ này không?)
How long will the ride take? (Chuyến đi sẽ mất bao lâu?)
🔹 Đi xe bus/tàu điện
How much is the bus fare? (Giá vé xe buýt bao nhiêu?)
Does this train stop at Grand Central? (Chuyến tàu này có dừng ở Grand Central không?)
4. GIAO TIẾP VỚI ĐỒNG NGHIỆP VÀ NGƯỜI BẢN ĐỊA
🔹 Gặp gỡ lần đầu
Hi, I’m [Tên bạn]. Nice to meet you! (Chào, tôi là [Tên bạn]. Rất vui được gặp bạn!)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
🔹 Trong môi trường làm việc
Can you show me how to do this task? (Bạn có thể chỉ tôi cách làm nhiệm vụ này không?)
I need some help with this project. (Tôi cần giúp đỡ với dự án này.)
Let’s have a coffee break! (Cùng nghỉ uống cà phê nhé!)
🔹 Tình huống xã giao
How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Would you like to grab lunch together? (Bạn có muốn đi ăn trưa cùng không?)
Lưu ý quan trọng khi giao tiếp tại Mỹ
✔ Nói “thank you” và “please” thường xuyên – Người Mỹ rất coi trọng sự lịch sự.
✔ Giữ khoảng cách cá nhân – Tránh đứng quá gần khi nói chuyện.
✔ Chủ động giao tiếp – Nếu có thắc mắc, đừng ngại hỏi người bản địa.
✔ Không nói chuyện quá lớn nơi công cộng – Ở Mỹ, người ta giữ giọng vừa phải ở nơi công cộng.
Chúc bạn có trải nghiệm thực tập sinh Mỹ visa j1 thú vị và thành công ! 🇺🇸